ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Pháp" 1件

ベトナム語 Pháp
button1
日本語 フランス
例文 đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
マイ単語

類語検索結果 "Pháp" 5件

ベトナム語 biện pháp
日本語 措置
例文 ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
マイ単語
ベトナム語 tiền pháp định
日本語 法定通貨
例文 Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
マイ単語
ベトナム語 theo phong cách Pháp
日本語 フランス風
例文 được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
マイ単語
ベトナム語 bộ tư pháp
日本語 司法省、法務省
マイ単語
ベトナム語 phòng tư pháp
日本語 法務課
マイ単語

フレーズ検索結果 "Pháp" 9件

đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
bảo về luật pháp
法律を守る
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
phương pháp hiệu quả
効果のある方法
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
sở hữu cần sa là phạm pháp
大麻を所有するのは違法です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |