ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Mỹ" 1件

ベトナム語 Mỹ
button1
日本語 アメリカ
例文
xin visa Mỹ
アメリカビザを申請する
マイ単語

類語検索結果 "Mỹ" 5件

ベトナム語 châu Mỹ
button1
日本語 アメリカ大陸
例文
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
マイ単語
ベトナム語 mỹ phẩm
button1
日本語 化粧品
例文
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
マイ単語
ベトナム語 người Mỹ
button1
日本語 アメリカ人
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm thủ công mỹ nghệ
日本語 工芸品
例文
Tôi mua sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm quà.
お土産に工芸品を買った。
マイ単語
ベトナム語 thẩm mỹ
日本語 美的な
美学
例文
Phẫu thuật thẩm mỹ rất phổ biến.
美容整形はとても一般的だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "Mỹ" 12件

xin visa Mỹ
アメリカビザを申請する
đô-la Mỹ lên giá
USドルが高くなる
bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
di cư sang Mỹ
アメリカに移住する
cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
Da hỗn hợp khó chọn mỹ phẩm.
混合肌は化粧品を選びにくい。
Tôi mua sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm quà.
お土産に工芸品を買った。
Gia đình tôi di trú sang Mỹ.
私の家族はアメリカに移住した。
Phẫu thuật thẩm mỹ rất phổ biến.
美容整形はとても一般的だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |