ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Lào" 1件

ベトナム語 Lào
button1
日本語 ラオス
例文
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
マイ単語

類語検索結果 "Lào" 5件

ベトナム語 lao động
button1
日本語 労働する
例文
ngày quốc tế lao động
国際労働節
マイ単語
ベトナム語 hợp đồng lao động
button1
日本語 労働契約
例文
Hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
マイ単語
ベトナム語 bộ lao động thương binh và xã hội
button1
日本語 労働傷病兵社会事業省
マイ単語
ベトナム語 liên đoàn lao động việt nam
button1
日本語 ベトナム労働組合連合
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm chống lão hóa
button1
日本語 エイジングケア
例文
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
母はエイジングケア製品を使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "Lào" 12件

nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
ngày quốc tế lao động
国際労働節
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
労働者は毎月所得税を払わなければならない。
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
Hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
老人は素朴な生活を送る。
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
母はエイジングケア製品を使う。
hợp đồng lao động
雇用契約
Anh ấy nhận thù lao cao.
彼は高い報酬をもらう。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |