ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "寒い" 1件

ベトナム語 lạnh
button1
日本語 寒い
例文
trời trở lạnh
気温が寒くなる
マイ単語

類語検索結果 "寒い" 0件

フレーズ検索結果 "寒い" 10件

hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
夏なのに冬のように寒いのは異常だ。
Trời lạnh, tôi bật máy sưởi.
寒いとき、暖房をつける。
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.
寒いのでコートを着る。
Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.
寒いので上着を着る。
Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh.
今日は極めて寒い。
Trời lạnh, tôi đắp chăn.
寒いので毛布をかけた。
Nam Băng Dương rất lạnh.
南極海はとても寒い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |