ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đẹp" 1件

ベトナム語 đẹp
button1
日本語 綺麗な
例文 thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
マイ単語

類語検索結果 "đẹp" 4件

ベトナム語 đẹp hơn
button1
日本語 より綺麗
例文 cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
マイ単語
ベトナム語 trời đẹp
button1
日本語 晴天
例文 Hôm nay trời đẹp
今日は晴天だ。
マイ単語
ベトナム語 đẹp trai
button1
日本語 かっこいい、ハンサム
例文 chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
マイ単語
ベトナム語 vẻ đẹp
button1
日本語 美しさ
例文 Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng.
彼女には優しい美しさがある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đẹp" 20件

nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
Cô ấy làm đẹp tóc bằng máy uốn tóc.
彼女はヘアアイロンで髪を整える。
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
Hôm nay trời quang mây, rất đẹp.
今日は快晴で、とても気持ちいい。
Sau cơn mưa có một cầu vồng đẹp.
雨の後にきれいな虹が出た。
Hôm nay trời nắng đẹp.
今日は晴れだ。
Hôm nay trời đẹp
今日は晴天だ。
Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
その子はきれいな腕輪を持っている。
Mùa thu lá đỏ rất đẹp.
秋の紅葉は美しい。
Trang phục của cô ấy rất đẹp.
彼女の服装はとてもきれいだ。
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai
その映画の主人公はとても格好いい
Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng.
彼女には優しい美しさがある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |