【第30話】食堂での会話・Hội thoại ở căng tin

会話例 MAIさん Anh ngồi ăn cơm ở đâu, anh Watanabe ? 渡辺さん、どこに座りますか? 渡辺さん Ở đây. Còn chị ? ここにします。MAIさんは? MAIさん à … Tôi cũng ngồi ở đây. Trang cũng ăn cùng chúng tôi nhé ? あ、私もここに座ります。チャンさんも一緒に

続きを読む

【第29話】レストランで注文する・Gọi món ở nhà hàng

会話例 店員 Anh có muốn gọi món không ạ? ご注文は何になさいますか? 鈴木さん Vâng. Hôm nay có món gì đặc biệt không? はい、今日は何か特別なメニューはありますか? 店員 Hôm nay, nhà hàng có sa-si-mi tôm hùm và bò bít-tết Úc. 本日はロブスターの刺身とオーストラリアのビーフ

続きを読む

【第27話】賃貸を探す時・Tìm phòng trọ

会話例 鈴木さん Chào chị. Tôi đang tìm nhà. こんにちは。私は物件を探しています。 不動産 Chào anh. Anh muốn tìm nhà như thế nào? こんにちは。どのような物件を探したいですか。 鈴木さん Tôi đang tìm căn hộ 2 phòng ngủ, ở gần phố người Nhật. 日本人街に近く、2LDKの部屋を探

続きを読む

【第26話】趣味について尋ねる・Hỏi về sở thích

会話例 鈴木さん Em thường làm gì vào cuối tuần? 週末にはよく何をしますか。 MAIさん Em thường đi cà-phê với bạn. Còn anh? 私はよく友達とカフェへ行きます。鈴木さんはどうですか。 鈴木さん Anh thường chơi gôn với bạn hoặc đối tác vào cuối tuần. 私は週末に友達かビジネス

続きを読む

【第25話】健康状態を尋ねる

会話例 MAIさん Anh có vẻ không được khỏe. Anh có sao không ạ? 体調があまり良くなさそうですが、大丈夫ですか。 鈴木さん Tôi vừa bị chóng mặt vừa bị sốt nhẹ. めまいもして、熱も少しあります。 MAIさん Anh có muốn đi bệnh viện không? 病院へ行きたいですか。 鈴木さん Tôi n

続きを読む

【第24話】パソコンを修復する・Sửa máy tính

会話例 鈴木さん Máy tính của tôi không thể khởi động được. パソコンが起動できません。 店員 Vâng, để tôi xem. はい、見させて頂きます。 Máy tính này có thể sửa được, nhưng phải thay thẻ nhớ mới. こちらのパソコンは修復することができますが、新しいメモリー カードを変えないといけ

続きを読む

【第23話】会計の時・Thanh toán tiền

会話例 鈴木さん Em ơi ! Tính tiền.  すみません、お会計お願いします。 店員 Vâng, đây là hóa đơn của anh. はい、こちらはあなたの請求書です。 Của anh là 150.000 dồng ạ. あなたのが15万ドンです。 鈴木さん Tôi thanh toán bằng thẻ (tín dụng) được không? クレジットカードで払

続きを読む

【第22話】値段交渉・Trả giá

会話例 鈴木さん Cái này bao nhiêu tiền? これはいくらですか。 店員 Cái này 50.000 đồng. これは5万ドンです。 鈴木さん Đắt quá! Chị có thể giảm giá một xíu cho tôi không? 高すぎます。すこし割引してもらえませんか。 店員 Tôi sẽ giảm cho anh 5.000 đồng. 5千ドン割引し

続きを読む