ベトナム語で会話する際に、「khiến」の単語はよく耳にしますが、会話の背景や語順によってそれぞれの意味が表れます。本課には、その3つの用法をご紹介します。 【構文】 主語(名詞又は完成文) + khiến + 目的語 + 述語 1. 「~させる」「~を引き起こす」 【解説】誰かに何かをさせたり、特定の結果や状況を引き起こすという意味です。 例文: ①Câu chuyện này k
続きを読むカテゴリー: 教材
【第33話】来年度の事業計画・Kế hoạch cho năm tài chính mới
会話例. 社長 伊藤さん Chào mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch cho năm tài chính mới. 皆さん、こんにちは。今日は、来年度の財務計画について話し合いたいと思います。 Đại diện phòng Kế hoạch, Hùng có đề xuất gì không? 企画部の代表として、フンさんか
続きを読む【第32話】顧客体験向上計画 Kế hoạch nâng cao trải nghiệm khách hàng
会話例. 経営部 Tuanさん Chào anh Katou và mọi người. Vì mọi người đã có mặt đầy đủ, tôi xin phép bắt đầu cuộc họp. 加藤さん、皆さん、こんにちは。全員お揃いのようですので、会議を始めさせていただきます。 Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch nâng c
続きを読む【第31話】リモートワーク計画に関する会議・Thảo luận kế hoạch làm việc từ xa
会話例. 木村さん Chào mọi người. Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé. 皆さん、こんにちは。会議を始めましょう。 Trong thời gian dịch COVID-19, chúng ta đã từng làm việc từ xa. コロナの時期に、私たちは一度リモートワークを実施しました。 Hiện tại, công ty đang xem x
続きを読む【第105話】Trải nghiệm chợ nổi miền tây・メコンデルタの水上マーケット体験
会話例. Ngaさん Chị Naoko ơi, nghe nói chị vừa đi miền Tây về hả chị? ナオコさん、メコンデルタに行かれたと聞きましたが、本当ですか? ナオコさん Ừ, đúng rồi em! Tuần trước chị có chuyến đi miền Tây Nam Bộ và ghé thăm chợ nổi trên sông. はい、本当で
続きを読む【第104話】Lời khuyên du lịch Nhật Bản・日本旅行のアドバイス
会話例. Quỳnhさん Chào chị Yori! Em đang định đi du lịch Nhật Bản, nhưng chưa biết nên đi đâu. ヨリさん、こんにちは!日本へ旅行に行こうと思っているんですが、どこに行けばいいかまだ決めていません。 Chị có thể gợi ý vài nơi thú vị không ạ? どこかおすすめの場所はありますか?
続きを読む【第103話】Thanh toán bằng mã QR・QRコードで支払う
会話例. Mâyさん Chị Yui ơi, hôm qua em thấy chị hơi lúng túng khi trả tiền ở quán cà phê, đúng không? ユイさん、昨日カフェでお会計のとき、ちょっと戸惑っているように見えましたが、そうでしたか? ユイさん Ừ, đúng rồi. Chị vẫn chưa quen dùng tiền Việt Nam, n
続きを読む【第102話】Ra mắt gia đình người yêu・恋人の家族に初めて挨拶する
会話例. 健太さん Long ơi, cứu anh với! Cuối tuần này anh ra mắt gia đình bạn gái rồi, hồi hộp quá! ロンさん、助けてください!今週末、彼女の家族に初めて挨拶することになって、すごく緊張しています! Longさん Ồ, thật à? Hình như bạn gái anh là người miền Bắc hả
続きを読む【第101話】Đá cầu‐Trò chơi dân gian Việt Nam・ベトナムの民間遊び「Đá cầu」
会話例. ハタケさん Ô, Minh ơi! Cái này là gì thế? Trông lạ quá! おお、ミンさん!これは何ですか?なんだか珍しいですね! Minhさん Đây là quả cầu đấy anh. これはquả cầu(クアカウ)ですよ! Anh đã bao giờ nghe về đá cầu – một trò chơi dân gian của Việt
続きを読む【第30話】シフトについての議論・Thảo luận về ca làm việc
会話例. 生産部 Anさん Chào anh Saito và các anh chị đại diện phòng nhân sự. Tôi là An, đến từ phòng sản xuất. 斎藤さん、人事部の皆様、こんにちは。生産部のアンと申します。 Hôm nay, phòng sản xuất xin phép được tổ chức buổi làm việc cùng cá
続きを読む