言葉からべんきょうしましょう。
※果物
※味
会話を勉強しましょう!
|
Chào Mai, cậu đang đi đâu vậy? |
|
Tớ đang đi chợ mua trái cây. |
|
Cậu sẽ mua những loại trái cây nào vậy? |
![]() |
Tớ muốn mua cam, táo và dâu tây. |
|
Có vẻ ngon đấy! Tớ thích cam. |
|
Tớ cũng vậy. Cam chua chua ngọt ngọt, ngon lắm. |
|
Cậu sẽ mua bao nhiêu? |
|
Tớ sẽ mua 2 quả táo, 1 hộp dâu tây và 5 quả cam. Cậu đi cùng không? |
|
Ừ, chắc là nặng đấy nên tớ đi cùng giúp cậu mang nhé! |
|
Cảm ơn cậu nhé! |
もっと練習しましょう。