【第19話】商品を勧める・Giới thiệu sản phẩm

会話例 スタッフ Chào anh. Tôi có thể giúp được gì cho anh? こんにちは、何かお手伝いできますか。 鈴木さん Chào chị. Tôi muốn mua ti-vi. こんにちは。テレビを買いたいです。 Chị có thể giới thiệu sản phẩm cho tôi không? 商品をオススメいただけますか。 スタッフ Vâng, dĩ

続きを読む

【第18話】遅刻の連絡・Liên lạc lúc trễ hẹn

会話例 【電話での会話】 鈴木さん Xin chào, tôi là Suzuki. こんにちは。私は鈴木と申します。 Tôi có hẹn với trưởng phòng Hùng từ 5 giờ. 5時にHung部長と約束しています。 Tôi sẽ đến muộn vì máy bay bị trễ chuyến. 飛行機が遅延しているので、遅れて行きます。 スタッフ Xin chào

続きを読む

【第16話】旅行計画を立てる・Lên kế hoạch du lịch

会話例 鈴木さん Cuối tuần sau là kỳ nghỉ 4 ngày, em đã có dự định gì chưa?  来週末は4連休ですが、何か予定はありますか? Maiさん Em vẫn chưa có dự định gì. 私は何も予定がありません。 鈴木さん Chúng ta đi du lịch cùng nhau nhé? 一緒に旅行に行きませんか? Maiさん H

続きを読む

【第15話】お土産を渡すとき・Tặng quà lưu niệm

会話例 鈴木さん Đây là đặc sản của Huế. こちらはフエの特産品です。 Maiさん Cám ơn anh. Chuyến du lịch có vui không? ありがとうございます。今回の旅は楽しかったですか。 鈴木さん Chuyến du lịch rất vui và thuận lợi, nhưng Huế rất nóng. 今回の旅はとても順調で楽しかったが、

続きを読む

【第14話】入国するとき・Lúc nhập cảnh

会話例 税関 (Hải quan) Anh đến từ đâu? どこから来ましたか? 鈴木さん Tôi đến từ Nhật Bản. 日本から来ました。 税関 Anh đến Việt Nam để làm gì?  何の為にベトナムに来ましたか? 鈴木さん Tôi đến Việt Nam để du lịch. 旅行のためにベトナムに来ました。 税関 Anh ở Việt Nam ba

続きを読む

【第13話】食事に招く・Mời đi ăn

会話例 鈴木さん Em đã ăn tối chưa? 夕飯を食べましたか。 Lanさん Em vẫn chưa ăn tối. いいえ、夕飯をまだ食べていません。 鈴木さん Anh cũng vậy. Chúng ta đi ăn cùng nhau đi. 私もそうです。一緒に食べに行きましょう。 Lanさん Vâng ạ. はい。 鈴木さん Em muốn ăn gì? 何を食べたいですか。

続きを読む

【第12話】服を試着するとき・Thử áo quần

会話例 鈴木さん Cho tôi thử cái áo này nhé. このシャツを試着させてください。 店員 Vâng, mời anh. はい、どうぞ。 鈴木さん Cỡ này hơi nhỏ. Chị cho tôi cỡ lớn hơn được không ạ? このサイズは少し小さいので、より大きなサイズもらっても よろしいでしょうか。 店員 Của anh đây. はい、こちらで

続きを読む

【第11話】タクシーでの会話・Giao tiếp trong xe tắc-xi

会話例 ドライバー Xin chào. Anh muốn đi đâu? こんにちは。どこへ行きたいですか。 鈴木さん Tôi muốn đi chợ Bến Thành, sau đó tôi muốn đi Dinh Độc Lập. ベンタイン市場へ行って、そのあと、統一会堂へ行きたいたいです。 Anh chờ tôi nhé. 私を待っていてね。   ドライバー Có lâu không

続きを読む

【第10話】経験について尋ねる・Hỏi về kinh nghiệm

会話例 鈴木さん Tôi sẽ đi Hội An cuối tuần này.  今週末にホイアンへ行きます。 Chị Mai đã từng đi Hội An chưa? Maiさんはホイアンへ行った事がありますか? Maiさん Vâng, tôi đã đi Hội An tháng trước. はい、先月ホイアンへ行ってきました。 鈴木さん Vậy à. Hội An như thế

続きを読む