ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đừng" 3件

ベトナム語 đứng
button1
日本語 立つ
例文
vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
マイ単語
ベトナム語 đừng
button1
日本語 ~するな(命令形)
例文
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
マイ単語
ベトナム語 đúng
button1
日本語 正しい
例文
trả lời đúng
正しく答える
マイ単語

類語検索結果 "đừng" 5件

ベトナム語 chịu đựng
button1
日本語 耐える
例文
Anh ấy chịu đựng cơn đau.
彼は痛みに耐えた。
マイ単語
ベトナム語 quả đúng
button1
日本語 やはり、やっぱり
例文
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
確かに今日は暑い。
マイ単語
ベトナム語 đúng và thẳng thắn
button1
日本語 ずばり
例文
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
マイ単語
ベトナム語 giỏi chịu đựng
button1
日本語 我慢強い
例文
Cô ấy rất giỏi chịu đựng.
彼女は我慢強い。
マイ単語
ベトナム語 đứng núi này trông núi nọ
button1
日本語 隣の花は赤い
例文
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đừng" 20件

vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
trả lời đúng
正しく答える
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
人の外見だけを見てはいけない。
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
Tôi đứng bằng chân trái.
左足で立つ。
Anh ấy chịu đựng cơn đau.
彼は痛みに耐えた。
Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
彼はそれが正しいと証明する。
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
確かに今日は暑い。
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
Đừng đưa ra quyết định cẩu thả.
軽率な決定をするな。
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Tôi nhắc nhở bạn đừng quên cuộc họp.
会議を忘れないようにリマインドする。
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
会計カウンターで待つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |