ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "áo" 1件

ベトナム語 áo
日本語 上着
シャツ
マイ単語

類語検索結果 "áo" 5件

ベトナム語 chào
button1
日本語 こんにちは、こんばんは
例文 chào tạm biệt
さよなら
マイ単語
ベトナム語 nào
button1
日本語 どの?
例文 chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
マイ単語
ベトナム語 bảo vệ
button1
日本語 守る
例文 bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
マイ単語
ベトナム語 bao nhiêu
button1
日本語 いくら?
例文 cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
マイ単語
ベトナム語 bảo
button1
日本語 話す
例文 Ai bảo anh thế?
誰に言われたの?
マイ単語

フレーズ検索結果 "áo" 20件

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
chào tạm biệt
さよなら
chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
cô giáo tiểu học
小学校の先生
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
miễn phí vé vào cổng
入場料が無料
Ai bảo anh thế?
誰に言われたの?
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
thông báo lịch nghỉ học
休校日を知らせる
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |