ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vật" 1件

ベトナム語 vật
日本語 レスリング
マイ単語

類語検索結果 "vật" 5件

ベトナム語 động vật
button1
日本語 動物
例文 yêu động vật
動物が好き
マイ単語
ベトナム語 ban vật giá chính phủ
button1
日本語 政府物価委員会
マイ単語
ベトナム語 động vật có vú
button1
日本語 哺乳類
マイ単語
ベトナム語 cà vạt
日本語 ネクタイ
マイ単語
ベトナム語 bơ thực vật
日本語 マーガリン
マイ単語

フレーズ検索結果 "vật" 8件

đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
yêu động vật
動物が好き
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
động vật có lông
毛足類の動物
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai
その映画の主人公はとても格好いい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |