ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vật" 1件

ベトナム語 vật
button1
日本語 レスリング
マイ単語

類語検索結果 "vật" 5件

ベトナム語 động vật
button1
日本語 動物
例文 yêu động vật
動物が好き
マイ単語
ベトナム語 ban vật giá chính phủ
button1
日本語 政府物価委員会
マイ単語
ベトナム語 động vật có vú
button1
日本語 哺乳類
マイ単語
ベトナム語 cà vạt
button1
日本語 ネクタイ
例文 Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
マイ単語
ベトナム語 bơ thực vật
button1
日本語 マーガリン
例文 Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
パンにマーガリンを塗る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "vật" 19件

đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
yêu động vật
動物が好き
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
重い物を持って腕が痛い
Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
パンにマーガリンを塗る。
Hoa là một loại thực vật.
花は植物だ。
động vật có lông
毛足類の動物
Động vật hoang dã
野生の動物
Sumo là môn đấu vật nổi tiếng của Nhật.
相撲は日本の有名な格闘技だ。
Công việc này rất vất vả.
この仕事はとても大変だ。
Trẻ em thích ăn món ăn vặt.
子供はおやつが好きだ。
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai
その映画の主人公はとても格好いい
Tôi mua vài vật dụng sinh hoạt trong siêu thị.
スーパーで生活用品を買った。
Huế nổi tiếng với nhiều sản vật.
フエは多くの特産物で有名だ。
Cơm cháy là một món ăn vặt phổ biến ở Việt nam.
ベトナムではおこげは人気のあるスナックだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |