ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trang" 2件

ベトナム語 trang
button1
日本語 ページ
例文 Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
マイ単語
ベトナム語 trắng
button1
日本語 白色
マイ単語

類語検索結果 "trang" 5件

ベトナム語 món tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文 gọi món tráng miệng
デザートを注文する
マイ単語
ベトナム語 thời trang
button1
日本語 ファッション
例文 làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
マイ単語
ベトナム語 tiêu trắng
button1
日本語 白胡椒
例文 Món ăn này cần tiêu trắng.
この料理は白胡椒を使う。
マイ単語
ベトナム語 củ cải trắng
button1
日本語 大根
例文 Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
マイ単語
ベトナム語 gấu trắng Bắc cực
button1
日本語 白熊
例文 Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "trang" 20件

màu trắng và màu đen
白と黒
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
khôi phục nguyên trạng
原状を回復する
Tôi mở trang web bằng trình duyệt.
ブラウザでウェブサイトを開く。
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
Món ăn này cần tiêu trắng.
この料理は白胡椒を使う。
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
食後にデザートを食べたい
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
Tôm trắng Nhật Bản rất ngon.
白海老はとてもおいしい。
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
trang điểm đậm
こってりとした化粧
Anh ấy có thân hình cường tráng.
彼はがっしりした体を持つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |