ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thay" 3件

ベトナム語 thay
button1
日本語 着替える
例文 thay áo quần
服を着替える
マイ単語
ベトナム語 thấy
日本語 見る
感じる
マイ単語
ベトナム語 thầy
日本語 先生(男性)
マイ単語

類語検索結果 "thay" 5件

ベトナム語 tìm thấy
button1
日本語 見つかる
例文 tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
マイ単語
ベトナム語 cảm thấy
button1
日本語 感じる
例文 cảm thấy đau
痛みを感じる
マイ単語
ベトナム語 thầy tu
日本語 お坊さん
マイ単語
ベトナム語 thay đổi
日本語 変える
変更
例文 thay đổi ý kiến
意見を変える
マイ単語
ベトナム語 thay thế
日本語 入れ替える
例文 châm trà mới
お茶を入れ替える
マイ単語

フレーズ検索結果 "thay" 12件

tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
cảm thấy đau
痛みを感じる
cảm thấy thế nào?
どう感じた?
thay áo quần
服を着替える
tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
お酒の代わりにビールを飲むのが好き
thay đổi ý kiến
意見を変える
thay pin
バッテリーを交換する
thay đổi kích cỡ
サイズを変える
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |