ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tay" 2件

ベトナム語 tẩy
button1
日本語 消す
消しゴム
例文 tẩy vết ố
服の汚れを消す
マイ単語
ベトナム語 tay
日本語
マイ単語

類語検索結果 "tay" 5件

ベトナム語 chia tay
button1
日本語 別れる、離れる
例文 chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
マイ単語
ベトナム語 ngoắc tay
button1
日本語 手を振る(北部)
例文 anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
マイ単語
ベトナム語 vẫy tay
button1
日本語 手を振る(南部)
例文 anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
マイ単語
ベトナム語 hành lý xách tay
日本語 手荷物
例文 Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 máy tính xách tay
日本語 ノートパソコン
マイ単語

フレーズ検索結果 "tay" 16件

mua xe tay ga
スクーターを買う
tẩy vết ố
服の汚れを消す
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
寝る前にメイクを落とすべきだ
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
セロリは低カロリーの食材だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |