ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nâu" 3件

ベトナム語 nâu
button1
日本語 茶色
例文 cái áo màu nâu
茶色のシャツ
マイ単語
ベトナム語 nâu
button1
日本語 茶色
マイ単語
ベトナム語 nấu
日本語 料理する
マイ単語

類語検索結果 "nâu" 5件

ベトナム語 nấu cơm
button1
日本語 料理する
例文 nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
マイ単語
ベトナム語 nấu ăn
日本語 料理する
例文 nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
マイ単語
ベトナム語 rượu nấu ăn
日本語 料理酒
マイ単語
ベトナム語 nấu đến cạn nước
日本語 煮詰める
例文 nấu đến khi nước cốt còn một nữa
汁気が半量になるまで煮詰める
マイ単語
ベトナム語 cách nấu
日本語 作り方
マイ単語

フレーズ検索結果 "nâu" 12件

cái áo màu nâu
茶色のシャツ
nấu ăn giỏi
料理が上手い
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
nấu canh rau
野菜スープを作る
nấu phở
フォーを作る
nấu cơm
ご飯を作る
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
nấu đến khi nước cốt còn một nữa
汁気が半量になるまで煮詰める
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
私は多くの中華料理を作ることができる
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
母から家庭料理を学ぶ
Tôi rửa xe trong khi vợ tôi nấu ăn
妻は料理をする間に私は車を洗う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |