ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nâu" 3件

ベトナム語 nâu
button1
日本語 茶色
例文
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
マイ単語
ベトナム語 nâu
button1
日本語 茶色
マイ単語
ベトナム語 nấu
button1
日本語 料理する
マイ単語

類語検索結果 "nâu" 5件

ベトナム語 nấu cơm
button1
日本語 料理する
例文
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
マイ単語
ベトナム語 nấu ăn
button1
日本語 料理する
例文
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
マイ単語
ベトナム語 rượu nấu ăn
button1
日本語 料理酒
例文
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
マイ単語
ベトナム語 nấu đến cạn nước
button1
日本語 煮詰める
例文
nấu đến khi nước cốt còn một nữa
汁気が半量になるまで煮詰める
マイ単語
ベトナム語 cách nấu
button1
日本語 作り方
例文
Đây là cách nấu phở.
これはフォーの作り方だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nâu" 20件

cái áo màu nâu
茶色のシャツ
nấu ăn giỏi
料理が上手い
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
nấu canh rau
野菜スープを作る
nấu phở
フォーを作る
nấu cơm
ご飯を作る
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
nấu đến khi nước cốt còn một nữa
汁気が半量になるまで煮詰める
Mẹ tôi nấu cơm trong nồi đất.
母は土鍋でご飯を炊く。
Nồi áp suất nấu nhanh hơn.
圧力鍋は早く調理する。
Bánh bao được nấu trong lò hấp.
蒸し器で肉まんを作る。
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
Súp Nhật thường nấu bằng tương đậu miso.
日本のスープは味噌で作られることが多い。
Món này được nấu với bột cà-ri.
この料理はカレー粉で作られる。
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
母は料理中に菜箸で食べ物をつかむ。
Mẹ nấu canh trong xoong lớn.
母は大きな鍋でスープを作る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |