ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhỏ" 4件

ベトナム語 nhỏ
button1
日本語 小さい
例文 muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
マイ単語
ベトナム語 nhớ
button1
日本語 覚える
例文 nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
マイ単語
ベトナム語 nho
button1
日本語 ぶどう
マイ単語
ベトナム語 nhờ
button1
日本語 頼む
マイ単語

類語検索結果 "nhỏ" 5件

ベトナム語 nhộn nhịp
button1
日本語 賑やか
例文 thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
マイ単語
ベトナム語 bôi nhọ lăng mạ
button1
日本語 誹謗中傷
例文 bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
マイ単語
ベトナム語 thẻ nhớ
button1
日本語 メモリ
例文 Điện thoại này có một thẻ nhớ.
このスマホにはメモリがある。
マイ単語
ベトナム語 ổ nhớ
button1
日本語 ストレージ
マイ単語
ベトナム語 thái nhỏ
button1
日本語 刻む
例文 thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhỏ" 20件

ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
Điện thoại này có một thẻ nhớ.
このスマホにはメモリがある。
Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
昨日、学校で小さなインシデントがあった。
Nhân viên dùng máy hủy tài liệu để xé nhỏ giấy tờ.
社員は書類を細かくするためにシュレッダーを使う。
thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Bánh ngọt này có nhiều nho khô.
このケーキにはたくさんの干しぶどうが入っている。
Tôi dùng thuốc nhỏ mắt khi bị khô mắt.
目が乾いたとき、目薬をさす。
Cá nục nhỏ nhưng nhiều.
アジは小さいが多い。
Ngón út là nhỏ nhất
小指は一番小さい。
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
彼は病気でげっそりした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |