ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhỏ" 4件

ベトナム語 nhỏ
button1
日本語 小さい
例文 muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
マイ単語
ベトナム語 nhớ
button1
日本語 覚える
例文 nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
マイ単語
ベトナム語 nho
日本語 ぶどう
マイ単語
ベトナム語 nhờ
日本語 頼む
マイ単語

類語検索結果 "nhỏ" 5件

ベトナム語 nhộn nhịp
button1
日本語 賑やか
例文 thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
マイ単語
ベトナム語 bôi nhọ lăng mạ
日本語 誹謗中傷
例文 bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
マイ単語
ベトナム語 thẻ nhớ
日本語 メモリ
マイ単語
ベトナム語 ổ nhớ
日本語 ストレージ
マイ単語
ベトナム語 thái nhỏ
日本語 刻む
例文 thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhỏ" 15件

ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
雑草を根っこから抜く
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |