ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "như" 1件

ベトナム語 như
button1
日本語 ~ような
例文
Tôi muốn ăn món như sushi.
寿司のような料理を食べたい。
マイ単語

類語検索結果 "như" 5件

ベトナム語 nhưng
button1
日本語 でも、〜けど
例文
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
マイ単語
ベトナム語 những
button1
日本語 ~達
例文
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
マイ単語
ベトナム語 nhức đầu
button1
日本語 頭痛
例文
nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
マイ単語
ベトナム語 nhược điểm
button1
日本語 欠陥
短所
例文
Chiếc xe này có một nhược điểm ở phanh.
この車にはブレーキの欠陥がある。
マイ単語
ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "như" 20件

tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
muốn bay như chim
鳥のように飛びたい
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
Chiếc xe này có một nhược điểm ở phanh.
この車にはブレーキの欠陥がある。
Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
夏なのに冬のように寒いのは異常だ。
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
周りの人々から共感を得た
Mẹ hầm nhừ thịt với rau củ.
母は野菜と一緒に肉を煮込む。
Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt.
サフランはとても高い香辛料だ。
Buổi sáng nhiều mây nhưng không mưa.
朝は曇りだったが雨は降らなかった。
Cá nục nhỏ nhưng nhiều.
アジは小さいが多い。
Cá mòi nhỏ nhưng bổ dưỡng.
鰯は小さいが栄養豊富だ。
Anh ấy rất khiêm nhường
彼は謙虚だ。
Cô bé rất nhút nhát.
その女の子は内気だ。
Tôi bị đau nhức ở chân.
足が痛む。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |