ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngồi" 0件

単語追加のリクエストを行う

類語検索結果 "ngồi" 4件

ベトナム語 nghỉ ngơi
日本語 休憩
休憩する
例文 Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
マイ単語
ベトナム語 ca ngợi
日本語 称える
マイ単語
ベトナム語 ngôi sao
日本語
例文 Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
マイ単語
ベトナム語 ếch ngồi đáy giếng
日本語 井の中の蛙大海を知らず
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngồi" 6件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
ngồi đối diện
向かい側に座る
ngồi ở ghế phía cửa sổ
窓側の席に座る
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
ngồi ghế hạng thương gia
ビジネスクラス席に座る
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |