ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngọt" 1件

ベトナム語 ngọt
button1
日本語 甘い
例文 không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
マイ単語

類語検索結果 "ngọt" 5件

ベトナム語 giấm ngọt Nhật Bản
button1
日本語 みりん
例文 Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
照り焼きにはみりんがよく使われる。
マイ単語
ベトナム語 rau ngót
button1
日本語 アマメシバ
マイ単語
ベトナム語 rau cải ngọt
button1
日本語 小松菜
例文 Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
私はよく小松菜でスープを作る。
マイ単語
ベトナム語 kinh giới ngọt
button1
日本語 マジョラム
マイ単語
ベトナム語 cỏ ngọt
button1
日本語 ステビア
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngọt" 12件

không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
照り焼きにはみりんがよく使われる。
Tôi thích ăn hồng xiêm ngọt mát.
私は甘くて冷たいサポチェが好きだ。
Bánh ngọt này có nhiều nho khô.
このケーキにはたくさんの干しぶどうが入っている。
Vú sữa có vị ngọt và nhiều sữa.
ミルクフルーツは甘くてミルクのような味がする。
Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
私はよく小松菜でスープを作る。
Tôi thích ăn anh đào ngọt.
甘いさくらんぼを食べるのが好きだ。
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
Tôm ngọt thường ăn sống.
甘エビは生で食べる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |