ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngọt" 1件

ベトナム語 ngọt
button1
日本語 甘い
例文 không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
マイ単語

類語検索結果 "ngọt" 5件

ベトナム語 giấm ngọt Nhật Bản
日本語 みりん
マイ単語
ベトナム語 rau ngót
日本語 アマメシバ
マイ単語
ベトナム語 rau cải ngọt
日本語 小松菜
マイ単語
ベトナム語 kinh giới ngọt
日本語 マジョラム
マイ単語
ベトナム語 cỏ ngọt
日本語 ステビア
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngọt" 4件

không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |