ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngọt" 1件

ベトナム語 ngọt
button1
日本語 甘い
例文
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
マイ単語

類語検索結果 "ngọt" 5件

ベトナム語 giấm ngọt Nhật Bản
button1
日本語 みりん
例文
Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
照り焼きにはみりんがよく使われる。
マイ単語
ベトナム語 rau ngót
button1
日本語 アマメシバ
マイ単語
ベトナム語 rau cải ngọt
button1
日本語 小松菜
例文
Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
私はよく小松菜でスープを作る。
マイ単語
ベトナム語 kinh giới ngọt
button1
日本語 マジョラム
マイ単語
ベトナム語 cỏ ngọt
button1
日本語 ステビア
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngọt" 19件

không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
照り焼きにはみりんがよく使われる。
Tôi thích ăn hồng xiêm ngọt mát.
私は甘くて冷たいサポチェが好きだ。
Bánh ngọt này có nhiều nho khô.
このケーキにはたくさんの干しぶどうが入っている。
Vú sữa có vị ngọt và nhiều sữa.
ミルクフルーツは甘くてミルクのような味がする。
Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
私はよく小松菜でスープを作る。
Tôi thích ăn anh đào ngọt.
甘いさくらんぼを食べるのが好きだ。
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
Tôi thêm quế vào bánh ngọt.
私はケーキにシナモンを入れる。
Tôm ngọt thường ăn sống.
甘エビは生で食べる。
Tôm hùm hấp ngon ngọt.
ロブスターは蒸すと美味しい。
Cửa hàng đồ ngọt bán nhiều bánh kẹo.
お菓子屋はたくさんのお菓子を売る。
Tôi bắt cá nước ngọt.
私は川魚を捕る。
Bác sĩ bảo tôi nên hạn chế ăn ngọt.
医者は甘い物を控えるように言う。
Nước ngọt là một loại thức uống.
ソフトドリンクは一つの飲料だ。
Tôi muốn uống nước ngọt.
ソフトドリンクを飲みたい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |