ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "người" 1件

ベトナム語 người
button1
日本語
例文
gia đình có 4 người
家族が4人いる
マイ単語

類語検索結果 "người" 5件

ベトナム語 người nhà
button1
日本語 親戚
例文
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
マイ単語
ベトナム語 đông người
button1
日本語 人が多い
例文
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
マイ単語
ベトナム語 người bán hàng
button1
日本語 販売者
例文
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
マイ単語
ベトナム語 người nước ngoài
button1
日本語 外国人
例文
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
マイ単語
ベトナム語 người bạn cũ
button1
日本語 故人
例文
gặp lại người bạn cũ
故人と再会する
マイ単語

フレーズ検索結果 "người" 20件

gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
gia đình có 4 người
家族が4人いる
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
gặp lại người bạn cũ
故人と再会する
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
ghé thăm người bệnh
お見舞いする
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp.
政府は国民に給付金を支給した。
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
労働者は毎月所得税を払わなければならない。
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |