ベトナム語 | người
|
日本語 | 名人 |
例文 | gia đình có 4 người 家族が4人いる |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | người nhà
|
日本語 | 名親戚 |
例文 | gia đình đông người nhà 親戚の多い家族 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | đông người
|
日本語 | 形人が多い |
例文 | không thích nơi đông người 人が多いところは好きでない |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | người bán hàng
|
日本語 | 名販売者 |
例文 | được người bán hàng giới thiệu 販売員に勧められる |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | người nước ngoài
|
日本語 | 名外国人 |
例文 | kết hôn với người nước ngoài 外国人と結婚する |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | người bạn cũ
|
日本語 | 名故人 |
例文 | gặp lại người bạn cũ 故人と再会する |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.