ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nói chuyện" 2件

ベトナム語 nói chuyện
button1
日本語 話す、喋る
例文
nói chuyện phiếm
噂をする
マイ単語
ベトナム語 nối chuyến
button1
日本語 乗り継ぐ
例文
nối chuyến 2 lần
乗り継ぎが2回ある
マイ単語

類語検索結果 "nói chuyện" 0件

フレーズ検索結果 "nói chuyện" 12件

nói chuyện phiếm
噂をする
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
nối chuyến 2 lần
乗り継ぎが2回ある
Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.
彼女は優しく話す。
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện.
彼は話し方が気が利く。
Tôi nói chuyện với người bên cạnh.
私は隣同士と話す。
Cô bé ngại ngùng khi nói chuyện.
その子は話すとき恥ずかしい。
Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy.
彼と直接話したい。
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
彼はいつも率直に話す。
Tôi nói chuyện với phòng bên cạnh.
私は隣同士と話す。
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
彼はとても礼儀正しい話し方をする。
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |