ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "món" 1件

ベトナム語 món
button1
日本語 アイテム、品目
例文 bán được món hàng đắt tiền
高額なアイテムが売れる
マイ単語

類語検索結果 "món" 5件

ベトナム語 món ăn
button1
日本語 食べ物、料理
例文 gọi món ăn
料理を注文する
マイ単語
ベトナム語 món tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文 gọi món tráng miệng
デザートを注文する
マイ単語
ベトナム語 thơ mộng
button1
日本語 ロマンチックな
例文 cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
マイ単語
ベトナム語 môn thể thao
button1
日本語 スポーツ
例文 môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
マイ単語
ベトナム語 gọi món
button1
日本語 注文する
例文 Tôi có thể gọi món được không ạ?
注文してもよろしいでしょうか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "món" 20件

gọi món ăn
料理を注文する
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
bán được món hàng đắt tiền
高額なアイテムが売れる
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
sự kết hợp của các món ăn
料理の組み合わせ
Tôi có thể gọi món được không ạ?
注文してもよろしいでしょうか?
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる
Món ăn gì cũng thích
何の料理でも好き
thích nhất là món Việt
ベトナム料理が一番好き
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
私は多くの中華料理を作ることができる
Tôi không thích món Âu mấy
私は洋食があまり好きでない
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |