ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mình" 1件

ベトナム語 mình
button1
日本語 私(友達同士)
例文 lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
マイ単語

類語検索結果 "mình" 5件

ベトナム語 một mình
button1
日本語 一人
例文 du lịch một mình
一人旅
マイ単語
ベトナム語 điện thoại thông minh
button1
日本語 スマートフォン
例文 80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
マイ単語
ベトナム語 mang theo bên mình
button1
日本語 携帯する
例文 luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
button1
日本語 ホーチミン国家政治学院
マイ単語
ベトナム語 đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
button1
日本語 ホーチミン共産青年同盟
マイ単語

フレーズ検索結果 "mình" 16件

du lịch một mình
一人旅
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
liên minh các nước Đông Nam Á
東南アジア諸国連合
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình.
簡潔に自己紹介をしてください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |