ベトナム語 | mình
|
日本語 | 名私(友達同士) |
例文 | lát nữa mình gặp nhau ở đâu? 後でどこで待ち合わせする? |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | một mình
|
日本語 | 名一人 |
例文 | du lịch một mình 一人旅 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | điện thoại thông minh
|
日本語 | 名スマートフォン |
例文 | 80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | mang theo bên mình
|
日本語 | 動携帯する |
例文 | luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình 必要な書類をいつも携帯しないといけない |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
|
日本語 | 名ホーチミン国家政治学院 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
|
日本語 | 名ホーチミン共産青年同盟 |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.