ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mang" 4件

ベトナム語 mang
button1
日本語 持つ
例文 mang nhiều quà
お土産をたくさん持ってくる
マイ単語
ベトナム語 mắng
button1
日本語 叱る
例文 bị bố mắng
父に叱られた
マイ単語
ベトナム語 mạng
button1
日本語 インターネット
例文 nối mạng
インターネットが繋がる
マイ単語
ベトナム語 máng
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "mang" 5件

ベトナム語 mạng xã hội
button1
日本語 SNSページ
例文 sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
マイ単語
ベトナム語 mang theo
button1
日本語 携帯する
例文 luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 bộ định tuyến mạng
button1
日本語 ルータ
例文 Tôi lắp bộ định tuyến mạng trong phòng.
私は部屋にルータを設置する。
マイ単語
ベトナム語 nhà cung cấp dịch vụ mạng
button1
日本語 インターネットサービスプロバイダ
マイ単語
ベトナム語 màng bọc thực phẩm
button1
日本語 ラップ
例文 Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mang" 20件

mang nhiều quà
お土産をたくさん持ってくる
sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
mua vé qua mạng
オンラインでチケットを買う
làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
mang kính
眼鏡をかける
bị bố mắng
父に叱られた
nối mạng
インターネットが繋がる
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
không mang chất lỏng
液体物を持たない
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
Tôi lắp bộ định tuyến mạng trong phòng.
私は部屋にルータを設置する。
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
Măng cụt được gọi là nữ hoàng trái cây.
マンゴスチンはフルーツの女王と呼ばれる。
Nước ép mãng cầu xiêm rất ngon.
カスタードアップルジュースはとても美味しい。
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
重い物を持って腕が痛い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |