ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mọc" 1件

ベトナム語 mọc
button1
日本語 生える
例文 Mọc rễ
根が生える
マイ単語

類語検索結果 "mọc" 5件

ベトナム語 thảo mộc
button1
日本語 ハーブ
例文 Món salad này có nhiều thảo mộc tươi.
このサラダには新鮮なハーブがたくさん入っている。
マイ単語
ベトナム語 nấm mộc nhĩ
button1
日本語 きくらげ
例文 Mẹ cho mộc nhĩ vào nem rán.
母は春巻きに木耳を入れる。
マイ単語
ベトナム語 mộc qua
button1
日本語 マルメロ
マイ単語
ベトナム語 sự mọc mầm
button1
日本語 芽生え
マイ単語
ベトナム語 vùng đất hoang đầy cỏ mọc
button1
日本語 草深い野原
マイ単語

フレーズ検索結果 "mọc" 12件

Món salad này có nhiều thảo mộc tươi.
このサラダには新鮮なハーブがたくさん入っている。
Mẹ cho mộc nhĩ vào nem rán.
母は春巻きに木耳を入れる。
Cây đã mọc chồi mới.
木に新芽が出た。
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
Dây leo mọc quanh hàng rào.
蔓が柵にからまる。
Mọc rễ
根が生える
Hôm nay cô ấy để mặt mộc.
今日はすっぴんだ。
Chồi non mọc trên cành cây.
枝に芽が出ている。
Trên ruộng đã mọc mạ non.
田んぼに稲の芽が出た。
Nhà máy có nhiều máy móc hiện đại.
工場には最新の機械がある。
Việt Nam nhập khẩu nhiều máy móc.
ベトナムは多くの機械を輸入する。
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |