ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "màu" 1件

ベトナム語 màu
button1
日本語
例文
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
マイ単語

類語検索結果 "màu" 5件

ベトナム語 sự mâu thuẫn
button1
日本語 矛盾
例文
Lời nói và hành động của anh ấy có sự mâu thuẫn.
彼の言葉と行動には矛盾がある。
マイ単語
ベトナム語 người mẫu
button1
日本語 モデル
例文
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
マイ単語
ベトナム語 mẫu số
button1
日本語 分母
例文
Trong ⅔, số 3 là mẫu số.
2/3では、3が分母だ。
マイ単語
ベトナム語 bị chảy máu
button1
日本語 血が出る、出血する
例文
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
マイ単語
ベトナム語 phai màu
button1
日本語 褪せる
例文
áo bị phai màu
シャツの色が褪せた
マイ単語

フレーズ検索結果 "màu" 20件

chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
màu trắng và màu đen
白と黒
va-li màu vàng
黄色のスーツケース
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
con chó màu đen
黒犬
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
彼は私の理想の彼氏である
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
Lời nói và hành động của anh ấy có sự mâu thuẫn.
彼の言葉と行動には矛盾がある。
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Trong ⅔, số 3 là mẫu số.
2/3では、3が分母だ。
Sò huyết có màu đỏ.
アカガイは赤い色を持つ。
Con ngươi màu nâu.
瞳は茶色だ。
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
Anh ấy mặc quần dài màu đen.
彼は黒いズボンをはいている。
Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
Cô ấy dùng phấn mắt màu hồng.
彼女はピンクのアイシャドウを使う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |