ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lạnh" 1件

ベトナム語 lạnh
button1
日本語 寒い
例文 trời trở lạnh
気温が寒くなる
マイ単語

類語検索結果 "lạnh" 5件

ベトナム語 tủ lạnh
日本語 冷蔵庫
例文 có nhiều trái cây trong tủ lạnh
冷蔵庫の中に果物がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 máy lạnh
日本語 冷房機
例文 bật máy lạnh
エアコンをつける
マイ単語
ベトナム語 làm lạnh
日本語 冷ます
マイ単語
ベトナム語 lanh lợi
日本語 賢い
マイ単語
ベトナム語 hiền lành
日本語 大人しい
マイ単語

フレーズ検索結果 "lạnh" 9件

hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
trời trở lạnh
気温が寒くなる
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
冷蔵庫の中に果物がたくさんある
bật máy lạnh
エアコンをつける
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
冷気が入らないように窓をきっちり閉める
xin visa ở lãnh sự quán
領事館でビザを申請する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |