ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lương" 1件

ベトナム語 lương
日本語 給料
マイ単語

類語検索結果 "lương" 5件

ベトナム語 tăng lương
日本語 昇給する
例文 được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
マイ単語
ベトナム語 chất lượng
日本語 質、クオリティ
例文 đảm bảo chất lượng
質を保証する
マイ単語
ベトナム語 năng lượng
日本語 エネルギー
例文 sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
マイ単語
ベトナム語 liều lượng sử dụng
日本語 用量
例文 sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
マイ単語
ベトナム語 rộng lượng
日本語 大らか
マイ単語

フレーズ検索結果 "lương" 14件

cân trọng lượng cơ thể
体重を測る
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
âm thanh chất lượng cao
高音質な音
đảm bảo chất lượng
質を保証する
sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
hưởng lương hưu
年金を受給する
quyền được nhận lương hưu
年金受給権
xin hãy lượng thứ
ご容赦ください
Cá trích có hàm lượng DHA cao
鰊には、DHAが高く含まれている
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
セロリは低カロリーの食材だ
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |