ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lươn" 2件

ベトナム語 luôn
日本語 常に
例文 phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
マイ単語
ベトナム語 lươn
日本語
マイ単語

類語検索結果 "lươn" 5件

ベトナム語 luôn thể
button1
日本語 ついでに
例文 luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
マイ単語
ベトナム語 tăng lương
日本語 昇給する
例文 được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
マイ単語
ベトナム語 chất lượng
日本語 質、クオリティ
例文 đảm bảo chất lượng
質を保証する
マイ単語
ベトナム語 năng lượng
日本語 エネルギー
例文 sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
マイ単語
ベトナム語 liều lượng sử dụng
日本語 用量
例文 sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
マイ単語

フレーズ検索結果 "lươn" 20件

luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
cân trọng lượng cơ thể
体重を測る
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
âm thanh chất lượng cao
高音質な音
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
đảm bảo chất lượng
質を保証する
sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
hưởng lương hưu
年金を受給する
quyền được nhận lương hưu
年金受給権
xin hãy lượng thứ
ご容赦ください
Cá trích có hàm lượng DHA cao
鰊には、DHAが高く含まれている
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
セロリは低カロリーの食材だ
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Tôi luôn suy nghĩ lạc quan trong mọi tình huống.
どんな状況でも楽観的に考える。
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |