ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lăng" 1件

ベトナム語 lăng
button1
日本語
例文 ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
マイ単語

類語検索結果 "lăng" 5件

ベトナム語 bôi nhọ lăng mạ
日本語 誹謗中傷
例文 bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
マイ単語
ベトナム語 lăng nhăng
日本語 浮気な
マイ単語
ベトナム語 da trơn láng
日本語 つるつる肌、すべすべ肌
マイ単語
ベトナム語 tính hay lo lắng
日本語 心配性
マイ単語
ベトナム語 rau lang
日本語 サツマイモの葉
マイ単語

フレーズ検索結果 "lăng" 6件

ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
làng quê thanh bình
田舎は閑寂である
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
Cô ấy ghét khoai lang
彼女はさつま芋が嫌い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |