ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lo" 1件

ベトナム語 lo
button1
日本語 心配する
例文 lo cho mẹ đang ốm
風邪を引いている母に心配する
マイ単語

類語検索結果 "lo" 5件

ベトナム語 xin lỗi
button1
日本語 すみません
例文 thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
マイ単語
ベトナム語 xe xích lô
button1
日本語 三輪車
例文 bằng xe xích lô
三輪車で
マイ単語
ベトナム語 lớn thứ ba
button1
日本語 3番目に大きい
例文 người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
マイ単語
ベトナム語 lon
button1
日本語
例文 mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
マイ単語
ベトナム語 đại lộ
button1
日本語 大通り
例文 đi ra đại lộ
大通りに出る
マイ単語

フレーズ検索結果 "lo" 20件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
khá lưu loát
とても流暢に
bằng xe xích lô
三輪車で
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
đi ra đại lộ
大通りに出る
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
xin lỗi tôi đến trễ
遅れてすみません
xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
giỏi nhất lớp
クラスの中1で番優秀
trả lời đúng
正しく答える
đặt lọ hoa trên bàn
花瓶をテーブルの上に置く
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
lo cho mẹ đang ốm
風邪を引いている母に心配する
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |