ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lau" 4件

ベトナム語 lầu
button1
日本語 階(南部)
例文 quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
マイ単語
ベトナム語 lâu
button1
日本語 遅い
例文 đợi đến khá lâu
遅くまで待つ
マイ単語
ベトナム語 lẩu
button1
日本語
例文 Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
冬に鍋を食べる。
マイ単語
ベトナム語 lau
button1
日本語 拭く
マイ単語

類語検索結果 "lau" 5件

ベトナム語 bao lâu
button1
日本語 どれぐらい時間かかる?
例文 đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
マイ単語
ベトナム語 từ lâu
button1
日本語 前から、昔から
例文 tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
マイ単語
ベトナム語 bao lâu nữa
button1
日本語 どのくらい掛かりますか?
例文 bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
マイ単語
ベトナム語 bao lâu rồi
button1
日本語 どのくらい掛かりましたか?
例文 đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
マイ単語
ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "lau" 20件

quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
đợi đến khá lâu
遅くまで待つ
tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
四川火鍋にはたくさんの花椒が入っている。
Tôi dùng khăn lau chén để lau bát đĩa.
食器用ふきんで皿を拭く。
Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
鍋にレモングラスを入れて香りをよくする。
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
牛鍋には春菊がよく合う。
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
Tôi ăn nồi lẩu với bạn bè.
友達と鍋を食べる。
Tôi lau người bằng khăn tắm.
バスタオルで体を拭く。
Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn.
下地クリームは化粧を長持ちさせる。
Tôi lau mặt bằng khăn giấy.
ティッシュで顔を拭く。
Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
冬に鍋を食べる。
Tôi dùng cây lau nhà để lau sàn.
モップで床を拭く。
Sàn nhà nhẵn nhụi sau khi lau.
床は拭いた後つるつるだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |