ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khăn" 1件

ベトナム語 khăn
button1
日本語 タオル
マイ単語

類語検索結果 "khăn" 5件

ベトナム語 thuốc kháng sinh
button1
日本語 抗生物質
例文 sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
マイ単語
ベトナム語 khăn lau chén
button1
日本語 食器用ふきん
例文 Tôi dùng khăn lau chén để lau bát đĩa.
食器用ふきんで皿を拭く。
マイ単語
ベトナム語 khăng khăng
button1
日本語 てっきり
例文 Tôi khăng khăng chắc là anh ta đến.
彼が来るとてっきり思った。
マイ単語
ベトナム語 khăng khăng
button1
日本語 主張する
例文 Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
マイ単語
ベトナム語 ngày quốc khánh
button1
日本語 建国記念日
例文 Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
マイ単語

フレーズ検索結果 "khăn" 18件

sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
Tôi dùng khăn lau chén để lau bát đĩa.
食器用ふきんで皿を拭く。
Tôi khăng khăng chắc là anh ta đến.
彼が来るとてっきり思った。
Anh ấy hèn nhát trước khó khăn.
彼は困難に臆病だ。
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
Tôi lau người bằng khăn tắm.
バスタオルで体を拭く。
Tôi lau mặt bằng khăn giấy.
ティッシュで顔を拭く。
hiệp lực vượt qua khó khăn
協力して困難を乗り越える
Tình hình hiện tại rất khó khăn.
現在の状況は大変だ。
Anh ấy lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn.
彼は厳しい状況で育った。
Đây là giai đoạn khó khăn của công ty.
これは会社にとって大変な時期だ。
Cô ấy đã vượt qua khó khăn.
彼女は困難を乗り切った。
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Sau lễ Quốc khánh, nhân viên được nghỉ bù.
建国記念日の後、社員は振替休日を取った。
Anh ấy đã khẳng định không làm điều đó.
彼はやらないことを肯定した。
Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
緊急時にはインスタントラーメンが便利だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |