ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khăn" 1件

ベトナム語 khăn
日本語 タオル
マイ単語

類語検索結果 "khăn" 5件

ベトナム語 thuốc kháng sinh
日本語 抗生物質
例文 sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
マイ単語
ベトナム語 khăn lau chén
日本語 食器用ふきん
マイ単語
ベトナム語 khăng khăng
日本語 てっきり
マイ単語
ベトナム語 khăng khăng
日本語 主張する
例文 Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
マイ単語
ベトナム語 ngày quốc khánh
日本語 建国記念日
例文 Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
マイ単語

フレーズ検索結果 "khăn" 7件

sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
hiệp lực vượt qua khó khăn
協力して困難を乗り越える
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Anh ấy đã khẳng định không làm điều đó.
彼はやらないことを肯定した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |