ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kho" 2件

ベトナム語 khó
日本語 難しい
例文 Vấn đề khó giải quyết
解決するのが難しい問題
マイ単語
ベトナム語 kho
日本語 茹でる
マイ単語

類語検索結果 "kho" 5件

ベトナム語 khỏe
button1
日本語 元気
例文 có sức khỏe là có tất cả
健康第一
マイ単語
ベトナム語 không
button1
日本語 いいえ、なし
0
例文 không có gì
何もない
マイ単語
ベトナム語 hàng không
button1
日本語 航空
例文 mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
マイ単語
ベトナム語 Không có gì
button1
日本語 どういたしまして
例文 không có gì đâu!
どういたしまして
マイ単語
ベトナム語 chìa khóa
button1
日本語
例文 cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
マイ単語

フレーズ検索結果 "kho" 20件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
không có gì
何もない
mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
không có gì đâu!
どういたしまして
ra khỏi nhà
家を出る
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
không được ăn uống ở trong phòng
部屋の中での飲食するのは禁止
không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
không ăn nữa
これ以上食べない
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |