ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khi" 2件

ベトナム語 khỉ
button1
日本語
例文 nuôi 2 con khỉ
猿を2匹飼う
マイ単語
ベトナム語 khi
日本語 ~時
マイ単語

類語検索結果 "khi" 5件

ベトナム語 trong khi đó
button1
日本語 その間に
例文 anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
マイ単語
ベトナム語 khiêu vũ
button1
日本語 ダンス
例文 tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
1週間に2回ダンスを練習する
マイ単語
ベトナム語 khí hậu
button1
日本語 気温
例文 khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
マイ単語
ベトナム語 trước khi
button1
日本語 ~の前
例文 không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
button1
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語

フレーズ検索結果 "khi" 20件

phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
車などは右方通行しないといけない
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
1週間に2回ダンスを練習する
khí hậu ẩm ướt
じめじめした気候
khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
nuôi 2 con khỉ
猿を2匹飼う
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
卒業後、海外留学する予定
hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết
不要不急の外出を自粛する
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
多くの会社ではリモートワークを推奨される
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
Khí hậu ở miền Nam quanh năm ấm áp
南部の気温は年中暖かいです
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |