見出し語検索結果 "hết" 1件
類語検索結果 "hết" 5件
フレーズ検索結果 "hết" 13件
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
bán hết hàng
商品販売が終了
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
あのコンサートのチケットは売り切れです
Bảo hiểm xe gần hết hạn
車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた
Tôi đã suýt chết
死ぬところだった
Cô ấy ghét khoai lang
彼女はさつま芋が嫌い
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Tuyết tan hết trong ba ngày
雪は3日間で溶けてしまった。
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ