ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hết" 1件

ベトナム語 hết
button1
日本語 終わる、終了する
例文 bán hết hàng
商品販売が終了
マイ単語

類語検索結果 "hết" 5件

ベトナム語 bán hết
button1
日本語 売り切れ
例文 Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
あのコンサートのチケットは売り切れです
マイ単語
ベトナム語 giống y hệt
日本語 そっくり
マイ単語
ベトナム語 luôn cố gắng hết mình
日本語 頑張りや
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm tẩy da chết
日本語 ピーリング
マイ単語
ベトナム語 da chết
日本語 角質
マイ単語

フレーズ検索結果 "hết" 13件

bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
bán hết hàng
商品販売が終了
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
あのコンサートのチケットは売り切れです
Bảo hiểm xe gần hết hạn
車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた
Tôi đã suýt chết
死ぬところだった
Cô ấy ghét khoai lang
彼女はさつま芋が嫌い
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Tuyết tan hết trong ba ngày
雪は3日間で溶けてしまった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |