ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hẹp" 1件

ベトナム語 hẹp
日本語 狭い
マイ単語

類語検索結果 "hẹp" 5件

ベトナム語 giấy phép đăng ký xe
button1
日本語 車両登録証書
例文 phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 cấp phép
button1
日本語 許可する
例文 cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
マイ単語
ベトナム語 ghi chép
button1
日本語 メモする
例文 ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
マイ単語
ベトナム語 phép cộng
button1
日本語 足し算
マイ単語
ベトナム語 phép trừ
button1
日本語 引き算
マイ単語

フレーズ検索結果 "hẹp" 6件

được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |