ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hút" 1件

ベトナム語 hút
日本語 吸う
例文 Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
現在、多くの若者がタバコを吸っている
マイ単語

類語検索結果 "hút" 5件

ベトナム語 một chút
button1
日本語 少しだけ
例文 chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
マイ単語
ベトナム語 máy hút mùi
日本語 換気扇
マイ単語
ベトナム語 máy hút bụi
日本語 掃除機
マイ単語
ベトナム語 máy hút ẩm
日本語 除湿機
マイ単語
ベトナム語 một chút cũng không
日本語 さっぱり~ない
例文 quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
マイ単語

フレーズ検索結果 "hút" 16件

chờ hơn 15 phút
15分以上待った
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
còn 5 phút nữa
残り5分
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
現在、多くの若者がタバコを吸っている
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
Tôi không hút thuốc lá
私はタバコを吸わない
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
chuyến bay đáp sớm 30 phút
30分ほどのフライトで早着した
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
cấm hút thuốc ở nơi công cộng
公共での禁煙を禁じる
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |