ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giữa" 1件

ベトナム語 giữa
button1
日本語 真ん中
例文 Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
マイ単語

類語検索結果 "giữa" 3件

ベトナム語 ngón giữa
button1
日本語 中指
例文 Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
中指に指輪をはめる。
マイ単語
ベトナム語 khoảng cách giữa 2 xe
button1
日本語 車間距離
マイ単語
ベトナム語 viêm tai giữa
日本語 中耳炎
例文 Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
子供は中耳炎にかかっている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "giữa" 5件

có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
中指に指輪をはめる。
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
子供は中耳炎にかかっている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |