ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giữa" 1件

ベトナム語 giữa
日本語 真ん中
例文 Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
マイ単語

類語検索結果 "giữa" 2件

ベトナム語 ngón giữa
日本語 中指
マイ単語
ベトナム語 khoảng cách giữa 2 xe
日本語 車間距離
マイ単語

フレーズ検索結果 "giữa" 2件

có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |