ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giữ" 1件

ベトナム語 giữ
button1
日本語 保つ
マイ単語

類語検索結果 "giữ" 5件

ベトナム語 giúp
button1
日本語 手伝う、助ける
例文 anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
マイ単語
ベトナム語 giữa
button1
日本語 真ん中
例文 Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
マイ単語
ベトナム語 giun đất
button1
日本語 みみず
例文 Giun đất đào đất.
みみずが土を掘る。
マイ単語
ベトナム語 chó giữ nhà
button1
日本語 番犬
例文 Chó giữ nhà sủa to.
番犬が大きく吠える。
マイ単語
ベトナム語 ngón giữa
button1
日本語 中指
例文 Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
中指に指輪をはめる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "giữ" 20件

dưới giường
ベッドの下
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
giữ bí mật
秘密を守る
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
Giun đất đào đất.
みみずが土を掘る。
Chó giữ nhà sủa to.
番犬が大きく吠える。
Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
中指に指輪をはめる。
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
Khách sạn có số lượng giường hạn chế.
ホテルのベッド数は限られている。
gửi thư thúc giục
催促メールを送る
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
この帽子は農民が日差しを避けるのに効果的だ。
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
Đứa trẻ bị viêm tai giữa.
子供は中耳炎にかかっている。
Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên.
私は社員証を保持するために、いつもネックストラップを着用している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |