ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giữ" 1件

ベトナム語 giữ
日本語 保つ
マイ単語

類語検索結果 "giữ" 5件

ベトナム語 giúp
button1
日本語 手伝う、助ける
例文 anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
マイ単語
ベトナム語 giữa
日本語 真ん中
例文 Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
マイ単語
ベトナム語 giun đất
日本語 みみず
マイ単語
ベトナム語 chó giữ nhà
日本語 番犬
マイ単語
ベトナム語 ngón giữa
日本語 中指
マイ単語

フレーズ検索結果 "giữ" 11件

dưới giường
ベッドの下
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
giữ bí mật
秘密を守る
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
gửi thư thúc giục
催促メールを送る
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |