ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giỏi" 1件

ベトナム語 giỏi
button1
日本語 上手い
例文
nấu ăn giỏi
料理が上手い
マイ単語

類語検索結果 "giỏi" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文
giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 thế giới
button1
日本語 世界
例文
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
マイ単語
ベトナム語 ban biên giới chính phủ
button1
日本語 政府国境委員会
マイ単語
ベトナム語 tài liệu giới thiệu
button1
日本語 パンフレット
例文
phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
マイ単語
ベトナム語 kinh giới dại
button1
日本語 オレガノ
マイ単語

フレーズ検索結果 "giỏi" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
nấu ăn giỏi
料理が上手い
giỏi nhất lớp
クラスの中1で番優秀
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
ベトナムの中部には世界遺産がたくさんある
phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
nới lỏng lệnh giới nghiêm
制限を緩和する
Thuật ngữ mới này do giới trẻ tạo ra.
この造語は若者が作った。
Ông ấy là một nhà kinh doanh giỏi.
彼は優れた経営者だ。
Cô ấy giỏi bắn cung.
彼女はアーチェリーが得意だ。
Anh ấy chơi bida giỏi.
彼はビリヤードが上手だ。
Ông ấy chơi cờ vua giỏi.
彼はチェスが得意だ。
Cô ấy giỏi thể dục dụng cụ.
彼女は体操が得意だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |