ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giấy" 2件

ベトナム語 giày
button1
日本語
例文 đánh giày
靴を磨く
マイ単語
ベトナム語 giấy
button1
日本語
例文 sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
マイ単語

類語検索結果 "giấy" 5件

ベトナム語 giấy phép đăng ký xe
button1
日本語 車両登録証書
例文 phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 tiền giấy
button1
日本語 紙幣
例文 Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
マイ単語
ベトナム語 tài liệu giấy tờ
button1
日本語 書類
例文 tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
マイ単語
ベトナム語 giấy nhôm
button1
日本語 アルミホイル
例文 Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
マイ単語
ベトナム語 giấy thấm dầu
button1
日本語 キッチンペーパー
例文 Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên.
揚げ物にキッチンペーパーを使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "giấy" 20件

cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
đánh giày
靴を磨く
nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
Nhân viên dùng máy hủy tài liệu để xé nhỏ giấy tờ.
社員は書類を細かくするためにシュレッダーを使う。
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
紙をゴミ箱に捨てる。
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên.
揚げ物にキッチンペーパーを使う。
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
xé giấy
紙を破る
Tôi mua giày ở cửa hàng giày.
靴屋で靴を買う。
Tôi đắp mặt nạ giấy 2 lần một tuần.
週に2回シートマスクを使う。
Tôi lau mặt bằng khăn giấy.
ティッシュで顔を拭く。
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |