ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giúp" 1件

ベトナム語 giúp
button1
日本語 手伝う、助ける
例文
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
マイ単語

類語検索結果 "giúp" 0件

フレーズ検索結果 "giúp" 13件

anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
Anh ấy hào phóng giúp đỡ mọi người.
彼は寛大に人を助ける。
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn.
健康的な食事はニキビ予防になる。
Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn.
下地クリームは化粧を長持ちさせる。
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
この帽子は農民が日差しを避けるのに効果的だ。
Học tập giúp nâng cao năng lực.
勉強は能力を向上させる。
Pin mặt trời giúp tái tạo năng lượng.
太陽電池はエネルギーを再生する。
Tổ chức phi lợi nhuận giúp người nghèo.
非営利団体は貧しい人々を助ける。
Người khuyết tật cần được giúp đỡ.
障害のある人は支援が必要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |