ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giúp" 1件

ベトナム語 giúp
button1
日本語 手伝う、助ける
例文 anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
マイ単語

類語検索結果 "giúp" 0件

フレーズ検索結果 "giúp" 6件

anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
この帽子は農民が日差しを避けるのに効果的だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |