ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gai" 2件

ベトナム語 gai
日本語 刺、棘
マイ単語
ベトナム語 gài
日本語 貶める
マイ単語

類語検索結果 "gai" 5件

ベトナム語 cô gái
button1
日本語 女性の人
例文 nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
マイ単語
ベトナム語 ngài
button1
日本語 呼称(男性向け)
例文 xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
マイ単語
ベトナム語 cây ngải giấm
button1
日本語 タラゴン
マイ単語
ベトナム語 trở ngài
日本語 障害
例文 gặp trở ngại
障害を負う
マイ単語
ベトナム語 em gái
日本語
例文 Tôi có 2 em gái
私は妹が二人いる
マイ単語

フレーズ検索結果 "gai" 12件

cháu trai, cháu gái
甥、姪
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
再来年から娘を留学させる
em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
đã dẫn bạn gái dến nhà
彼女を実家に連れてきた
gặp trở ngại
障害を負う
Tôi có 2 em gái
私は妹が二人いる
Em gái tôi rất thích bò bít tết.
妹はステーキが大好きだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |