ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bài" 1件

ベトナム語 bài
日本語 宿題
マイ単語

類語検索結果 "bài" 5件

ベトナム語 bài văn
button1
日本語 作文
例文 viết bài văn
作文を作る
マイ単語
ベトナム語 bãi biển
button1
日本語 海辺
例文 đi dạo dọc bãi biển
海辺を散歩する
マイ単語
ベトナム語 sự thất bại
日本語 失敗
マイ単語
ベトナム語 bãi cỏ
日本語 芝生
例文 Cắt cỏ
芝生を刈る
マイ単語
ベトナム語 bãi đỗ xe
日本語 駐車場
例文 bãi đỗ xe thuê theo tháng
月極駐車場
マイ単語

フレーズ検索結果 "bài" 12件

bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
viết bài văn
作文を作る
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
đi dạo dọc bãi biển
海辺を散歩する
tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
忙しすぎて宿題をまだやっていない
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
bãi đỗ xe thuê theo tháng
月極駐車場
Vì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại.
実験の失敗で、計画は中止になった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |