ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "春" 1件

ベトナム語 mùa xuân
button1
日本語
例文
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
マイ単語

類語検索結果 "春" 4件

ベトナム語 cải cúc
button1
日本語 春菊、菊菜
例文
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
牛鍋には春菊がよく合う。
マイ単語
ベトナム語 miến
button1
日本語 春雨
マイ単語
ベトナム語 mưa xuân
button1
日本語 春雨
例文
Mưa xuân rơi nhẹ nhàng trên phố.
春雨が町に静かに降っている。
マイ単語
ベトナム語 thanh xuân
button1
日本語 青春
例文
Thanh xuân của tôi đã qua rồi
私の青春も過ぎ去った
マイ単語

フレーズ検索結果 "春" 8件

hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
Gỏi cuốn thường ăn kèm lá tía tô.
生春巻きはしそと一緒に食べることが多い。
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
牛鍋には春菊がよく合う。
Mẹ cho mộc nhĩ vào nem rán.
母は春巻きに木耳を入れる。
Mưa xuân rơi nhẹ nhàng trên phố.
春雨が町に静かに降っている。
Mùa xuân ở đây rất ấm áp.
ここの春はとても暖かい。
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
種の芽生えは春の訪れを知らせる。
Thanh xuân của tôi đã qua rồi
私の青春も過ぎ去った
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |