ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "変更" 1件

ベトナム語 thay đổi
button1
日本語 変える
変更
例文 thay đổi ý kiến
意見を変える
マイ単語

類語検索結果 "変更" 4件

ベトナム語 phí sửa đổi
button1
日本語 変更料金
例文 thu phí sửa đổi
変更料金を請求する
マイ単語
ベトナム語 thay đổi dự định
button1
日本語 予定変更
マイ単語
ベトナム語 những mục thay đổi
button1
日本語 変更事項
マイ単語
ベトナム語 thay đổi thông tin
button1
日本語 情報変更
マイ単語

フレーズ検索結果 "変更" 3件

Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
đổi mật khẩu
パスワードを変更する
thu phí sửa đổi
変更料金を請求する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |