ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "つける" 3件

ベトナム語 bật
button1
日本語 つける
例文 bật ti-vi
テレビをつける
マイ単語
ベトナム語 ngâm
button1
日本語 漬ける
マイ単語
ベトナム語 đeo
button1
日本語 着ける
例文 đeo khẩu trang
マスクを着ける
マイ単語

類語検索結果 "つける" 5件

ベトナム語 quyển
button1
日本語 本の前につける(北部)
例文 mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
マイ単語
ベトナム語 cuốn
button1
日本語 本の前につける(南部)
例文 mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
マイ単語
ベトナム語 chiếc
button1
日本語 物の前につける
例文 đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
マイ単語
ベトナム語 quả
button1
日本語 果物類の前につける(北部)
例文 ăn một lần 2 quả hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語
ベトナム語 trái
button1
日本語 果物類の前につける(南部)
例文 ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語

フレーズ検索結果 "つける" 12件

bật ti-vi
テレビをつける
lắp máy điều hoà mới
新しいエアコンをつける
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
bật máy lạnh
エアコンをつける
Trời lạnh, tôi bật máy sưởi.
寒いとき、暖房をつける。
bật ti-vi
テレビをつける
thắt chặt dây
紐を結びつける
Cô ấy thoa son môi đỏ.
彼女は赤い口紅をつける。
Tôi luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài.
外に出るときマスクをつける。
Tôi bật điều hòa vì trời nóng.
暑いのでエアコンをつける。
Bạn nên chú ý cách dùng từ lịch sự.
丁寧な言葉遣いに気をつける。
Bạn có thể tìm thông tin chính xác trên trang thông tin điện tử này.
この電子情報サイトで正確な情報を見つけることができる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |