ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "áo mưa" 1件

ベトナム語 áo mưa
button1
日本語 レインコート
マイ単語

類語検索結果 "áo mưa" 1件

ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
button1
日本語 夏期手当
例文
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "áo mưa" 16件

đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
夏には扇風機が欠かせない
vào mùa vải
ライチの旬に入った
Vào mùa hè, quạt trần quay rất mát.
夏にはシーリングファンが涼しい風を送る。
Vào mùa thu, bọ ve kêu vang.
秋に鈴虫が鳴く。
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
冬に肌荒れる。
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
Công ty trả tiền thưởng vào mùa hè.
会社は夏期手当を出す。
Chi phí điện tăng vào mùa hè.
夏は光熱費が上がる。
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
夏に半袖Tシャツをよく着る。
Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
冬に鍋を食べる。
Cây ra trái vào mùa hè.
木は夏に実る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |